Hioki DT4222 là một trong những thiết bị đo điện cao cấp được dùng nhiều tại các nhà máy, cửa hàng sửa chữa điện dùng nhiều hiện nay. Thiết bị hoạt động đa chức năng đo điện như kiểm tra điện áp, điện trở, tần số, thông mạch với độ chính xác cao.
Ưu điểm thiết kế của đồng hồ vạn năng Hioki DT4222
Hioki DT4222 là dòng đồng hồ VOM có thiết kế cực nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ 190g dễ dàng di chuyển đến những vị trí đo khác nhau. Đồng hồ cũng được làm chắc chắn, cách điện tốt để đảm bảo an toàn cho người dùng.
Một màn hình LCD hiện số to sẽ giúp đọc kết quả nhanh, dễ hơn rất nhiều so với màn hình kim. Đặc biệt, phía sau thân máy được thiết kế rãnh giúp cuốn dây đo điện gọng và bảo vệ đầu đo tốt nhất.
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4222 có tuổi thọ cao, chống chịu được va đập khi rơi từ độ cao 1m xuống sàn bê tông. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn cấp an toàn CAT IV 300 V, CAT III 600V giúp người dùng an tâm khi sử dụng.
Tính năng chính của Hioki DT4222
• Độ an toàn ở mức cao cùng thiết kế nhỏ gọn và siêu nhẹ
• Đầu dò quấn gọn quanh thân máyTest
• Sai số tiêu chuẩn ±0.5% DC V, tần số đo từ 40 Hz tới 1 kHz AC V
• Bộ lọc thông thấp (100 Hz/ 500 Hz) cắt được các yếu tố gây nhiễu
• Dải nhiệt độ hoạt động rộng: từ -10 (14°F) tới 50°C (122°F)
Đặc điểm nổi bật của đồng hồ vạn năng Hioki DT4222
Đo điện áp DC: 600.0mV đến 600.0V, 4 thang đo; độ chính xác: ±0.5% rdg.
Đo điện áp AC (40 tới 500Hz, True RMS): 6.000 V đến 600.0 V, 3 thang đo; độ chính xác: ±1.0% rdg.
Đo điện trở: 600.0Ω đến 60.00MΩ, 6 thang đo; độ chính xác: ±0.9% rdg.
Đo điện dung: 1.000μF đến 10.00mF, 5 thang đo; độ chính xác: ±1.9% rdg.
Đo tần số: 99.99 Hz đến 9.999 kHz, 3 thang đo; độ chính xác: ±0.1% rdg.
Kiểm tra thông mạch: có còi báo, ngưỡng [ON]: ≤ 25Ω, ngưỡng [OFF]: ≥ 245Ω
Kiểm tra diode: điện áp cực hở: ≤ 2.5 V; dòng kiểm tra: ≤ 0.5 mA
Hiển thị: 2 màn hình LCD chính và phụ, có thang đo chia vạch dễ nhìn
Kích thước: W72mm x H149mm x D38mm; Trọng lượng: 190g
Phụ kiện kèm theo: Que đo DT4911 x1, Vỏ bảo vệ x1, HDSD x1, Pin LR03 x1
Thông số kỹ thuật cơ bản của Hioki DT4222
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 600mV/6V/60V 600V | 0.1mV/1mV/10mV 100mV | ±(0.5% + 5) ±(0.5% + 5) |
AC Vol | 6V/60V/600V | 1mV/10mV/100mV | ±(2.0% + 3) |
Điện trở (R) | 600Ω 6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ 60MΩ | 0.1Ω 1Ω/10Ω/100Ω/1kΩ 10kΩ | ±(0.9% + 5) ±(0.9% + 5) ±(1.5% + 5) |
Báo chuông (liên tục) | 600Ω Báo chuông < 25 Ω | 0.1Ω | ±(1.0% + 5) |
Điện dung (tụ) | 1µF 100µF/100µF/1mF/10mF | 10pF 100pF/1nF/10nF/100nF | ±(19.0% + 5) ±(5.0% + 20) |
Tần số (Hz) | 99.99Hz/999.9Hz/9.999kHz | 0.01Hz/0.1Hz/1Hz | ±(0.1% + 2) |
Diode | 1.5V | ±(0.9% + 5) | |
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin AAA (1.5V) x 4 | ||
Kích thước | 149 mm x 72 mm x 38 mm | ||
Trọng lượng | 190 g | ||
Chứng nhận | CE | ||
Tiêu chuẩn | CATII 300V, CATIII 600V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo 1 Bao đựng Pin 1.5V (AAA) x 4 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN) |
Chưa có đánh giá nào.