FT3701 là súng đo nhiệt độ sử dụng tia hồng ngoại không cần tiếp xúc điểm đo, xác định chính xác điểm đo bằng điểm đánh dấu của hai tia laser. Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại xác định nhiệt độ bề mặt của một vật thể bằng cách đo mức năng lượng của tia hồng ngoại phát ra từ vật thể mà không tiếp xúc vật lý với nó.
Máy Đo Nhiệt Độ Hioki FT3701-20 là sản phẩm chính hãng của Hioki 1 thương hiệu nổi tiếng của Nhật Bản, được thiết kế chuyên dụng dùng để đo nhiệt độ trong máy biến áp, động cơ, máy bơm, bảng, máy cắt, máy nén khí, ống dẫn, đường ống dẫn hơi, van, và các lỗ thông hơi ở khu vực khó tiếp cận để sửa chữa và bảo trì. Sản phẩm có độ chuẩn xác cao, đảm bảo mang đến hiệu quả công việc tối ưu và thời gian sử dụng lâu dài.
Đặc tính cơ bản của thiết bị đo nhiệt độ Hioki FT3701-20
Hioki FT3701-20 là thiết bị đo nhiệt độ với dải đo lớn -60 đến 760°C, có chức năng đo thấp nhất, lớn nhất, trung bình và tự động tắt, bộ nhớ lưu trữ.
Với phương pháp đo hồng ngoại cảm biến, chỉ cần đừng ở khoảng cách xa với vật thể cần đo là đã có thể có được dữ liệu với độ chính xác cao, sai số chỉ ±2°C, không ảnh hưởng đến kết quả đo.
Máy được trang bị tới 2 tia laser siêu sáng, giúp người dùng định vị nguồn nhiệt chính xác hơn với khoảng cách tối ưu mà không phải ước lượng cự ly. Tỷ lệ khoảng cách rất cao 30:1. Dễ dàng kiểm tra nhiệt độ ở các điểm đo mà các thiết bị đo tiếp xúc khó có thể thực hiện được, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Thiết kế dạng súng với màn hình hiển thị dễ quan sát, dễ sử dụng và ngắm chuẩn vào các điểm cần đo. Có 1 menu đầy đủ các chức năng đo cơ bản
Ứng dụng của Hioki FT3701-20:
Tính năng từ Hioki FT3701-20:
– Độ chính xác cao
– Màn hình kép cho thấy đồng thời các phép đo hiện tại và nhiệt độ cao nhất
– Màn hình hiển thị đen phù hợp cho các khu vực không đủ ánh sáng
– Tay cầm dễ chịu với boot cao su bảo vệ cho độ bền tăng
– Mạnh mẽ, thiết kế gọn gàng
Thông số kỹ thuật của thiết bị Hioki FT3701-20
Model | 6032A |
Giải đo : | -60.0°C to 760.0°C |
Độ chính xác : | -35.0°C to -0.1°C: ±10% rdg. ±2°C 0.0°C to 100.0°C: ±2°C 100.1°C to 500.0°C: ±2% rdg. |
Nhiệt độ và độ ẩm đo chính xác nhật : | 23°C ±3°C, 80% RH |
Thời gian phản hồi : | 1 sec |
Đường kính đo : | Đường kính 3m, 100 mmDistance (D):diameter of field of view (S) = 30:1 |
Thành phần phát hiện : | Pin nhiệt điện |
Điều chỉnh hệ số: | e = 0.10 to 1.00 |
Nhiệt độ, độ ẩm vận hành : | 0°C to 50°C, 80% RH |
Tiêu chuẩn : | EMC: EN 61326Laser: JIS C 6802:2005 (Class II laser) |
Nguồn : | Pin AAAx2 |
Kích thước : | 48 (W) × 172 (H) × 119 (D) mm |
Khối lượng : | 256 g |
Chưa có đánh giá nào.