Ampe kìm đo dòng dò AC Hioki CM4141 là loại ampe kìm được thiết kế với gọng hàm kiểu mới, mỏng hơn để có thể làm việc với các khoảng hẹp. Gọng hàm dễ dàng đưa vào giữa các cây cấp cũng như đo được dây cáp dày, có đường kính lớn lên tới 55mm. Đặc biệt, thiết bị có thể đo được những sợi cáp dày tươnng tự như cảm biến linh hoạt
Đặc Điểm Nổi Bật Của Ampe Kìm Đo Dòng AC 2000A Hioki CM4141
Hioki CM4141 là loại ampe kìm được thiết kế với gọng hàm kiểu mới, mỏng hơn để có thể làm việc với các khoảng hẹp. Gọng hàm dễ dàng đưa vào giữa các cây cấp cũng như đo được dây cáp dày, có đường kính lớn lên tới 55mm. Đặc biệt, thiết bị có thể đo được những sợi cáp dày tươnng tự như cảm biến linh hoạt.
Bên cạnh đó, ampe kìm đo dòng dò AC Hioki CM4141 cũng có kiểu dáng rất nhỏ gọn, độ bền cao, có khả năng cách điện tốt. Đồng thời, sản phẩm cũng có khả năng chống chịu, ngăn chặn thấm nước tốt với các cấp độ:
- Chống bụi, chống thấm nước IP20 khi đo dòng điện của dây điện có nguy hiểm hoặc đo điện áp với điều kiện khô ráo tối đa.
- Chỉ chống bụi IP50 được phát huy khi đo hoặc bảo quản thiết bị ở tình trạng khô hoàn toàn hoặc dây dẫn cách điện cũng khô.
- Chống bụi, chống thấm nước IP54 khi cầm thiết bị và không thực hiện các phép đo điện.
Ampe Hioki CM4141 – Đo điện AC, DC chính xác
Ampe Hioki CM4141 thực hiện đo thông qua phương pháp RMS thực cho các kết quả chính xác. Đặc biệt khi thiết bị đo ở dạng sóng dòng điện xoay chiều đã bị bốp méo vẫn sẽ có số liệu đo chính xác.
Hioki CM4141 có thể đo dòng điện AC lên tới 2000A với 3 dải đo chính là 60A, 600A và 2000A. Bên cạnh đó, thiết bị cũng có thể thực hiện đo được điện áp AC/DC lên tới 1500V, thực hiện đo được tần số, điện dụng, điện trở, diode, nhiệt độ và kiểm tra thông mạch.
Ampe kìm Hioki CM4141 cung cấp các kết quả đo với độ chính xác cao nhất với chỉ số ± 1,5% rdg. Do vậy, sản phẩm nhanh chóng được rất nhiều các kỹ sư điện, chuyên viên sử dụng để kiểm tra hệ thống điện và các thiết bị điện.
Hioki CM4141 – Hoạt động đa chính năng
Ampe kìm Hioki CM4141 cũng hoạt động với rất nhiều những tính năng đa dạng hỗ trợ người dùng sử dụng dễ dàng hơn. Dưới đây là một số những tính năng nổi bật của sản phẩm Hioki CM4141.
- Tự động phát hiện, kiểm tra điện áp AC/DC.
- Cung cấp các giá trị Max/Min/AVG/Dạng sóng đỉnh Max/Dạng sóng đỉnh hiện thị giá trị Min.
- Chức năng lọc thông thấp.
- Thực hiện giữ giá trị hiển thị khi cần ghi chép số liệu.
- Màn hình hiển thị có đền nền giúp đọc số liệu chính xác.
- Tự động tiết kiệm điện.
- Báo buzzer âm thanh.
- Điều chỉnh bằng không.
Ứng dụng của ampe kìm Hioki CM4141
Với những ưu điểm về thiết kế cũng như tính năng từ thương hiệu Hioki, thiết bị này mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng. Chúng được sử dụng rất phổ biến trong việc đo lường hệ thống điện một cách nhanh chóng, chuẩn xác và đảm bảo an toàn trong suốt quá trình sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Hioki CM4141
Dòng điện AC | 60,00 A đến 2000 A, 3 dải (45 Hz đến 1 kHz, True RMS) |
Độ chính xác cơ bản 45-66 Hz: ±1,5% rdg. ±0,08 A | |
Hệ số đỉnh | 0,00 A: 2,5 (lớn hơn 50,00 A và nhỏ hơn hoặc bằng 60,00 A) đến dải 2000 A: 1,5 (2000 A trở xuống) |
Điện áp DC | 600,0 mV đến 1700 V (*1), 5 dải |
Độ chính xác cơ bản: ±0,5% rdg. ±0,5 mV (ở 600 mV) | |
Điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải (15 Hz đến 1 kHz, True RMS) |
Độ chính xác cơ bản 45-66 Hz: ±0,9% rdg. 0,003 V (ở 6 V) | |
Điện áp DC + AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải |
Độ chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ±1,0% rdg. ±0,013 V (ở 6 V) | |
Điện trở | 600,0 Ω đến 600,0 kΩ, 4 dải |
Độ chính xác cơ bản: ±0,7% rdg. ±0,5 Ω (tại 600 Ω) | |
Dải công suất tĩnh điện | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải |
Độ chính xác cơ bản: ±1,9% rdg. ±0,005 μF (tại 1 μF) | |
Tần số | Điện áp: 9,999 Hz đến 999,9 Hz 3 dảiDòng điện: 99,99 Hz đến 999,9 Hz 2 dải |
Độ chính xác cơ bản: ±0,1% rdg. ±0,01 Hz (ở 99,99 Hz) | |
Nhiệt độ (K) | -40,0 đến 400,0 ˚C |
Độ chính xác cơ bản: ±0,5% rdg. ±3.0 ˚C + độ chính xác của đầu dò nhiệt độ | |
Chức năng khác | Kiểm tra thông mạchKiểm tra điốt Tự động phát hiện AC/DC (chỉ kiểm tra điện áp) Dạng sóng Max/Min/AVG/Đỉnh Hiển thị giá trị MAX/Dạng sóng đỉnh MIN Chức năng bộ lọc thông thấp Giữ giá trị hiển thị Đèn nền Tự động tiết kiệm điện Bộ rung âm thanh Điều chỉnh Zero và chức năng khác |
Chống bụi, chống thấm nước | IP20 (Đo dòng điện áp hoặc dây dẫn mang điện nguy hiểm trong điều kiện khô hoàn toàn)IP50 (Khi đo hoặc lưu trữ điện trở ở trạng thái khô hoàn toàn hoặc dòng điện của dây dẫn cách điện) Tuy nhiên, thiết kế chống bụi và chống nước chỉ tương đương với IP54 trên thiết bị cầm tay một phần và ở trạng thái không đo lường. |
Nguồn cấp | LR03 Pin Alkaline ×2, Sử dụng liên tục: 48 giờ (Đèn nền TẮT) |
Đường kính hàm lõi | φ55 mm (2,17 inch)Kích thước hàm: 82 mm (3,23 inch) W × 11 mm (0,43 inch) D (Kích thước D là một giá trị phạm vi 44 mm (1,73 inch) từ đầu hàm) |
Kích thước và khối lượng | 65 mm (2,56 inch) Rộng × 247 mm (9,72 inch) Cao × 35 mm (1,38 inch) D300 g (10,6 oz) |
Phụ kiện | Que thử L9207-10 ×1Hộp đựng C0203 ×1 Pin LR03 Alkaline ×2 Hướng dẫn sử dụng ×1 Ghi chú sử dụng ×1 |
Chưa có đánh giá nào.