Ampe kìm Hioki CM4376 là đồng hồ ampe kìm có khả năng đo dòng điện AC/DC lên tới 1000A và điện áp 1700V với True-RMS. Ampe kim Hioki CM4376 trang bị cảm biến kẹp mỏng cứng giúp dễ lòn vào khoảng hẹp dây đo. Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng từ 25 đến 65°C. Đồng hồ có vỏ chống bụi và chống nước IP54 lý tưởng cho việc phát triển, sửa chữa và bảo trì các thiết bị và thiết bị như xe điện.
Tổng quan về Ampe Kìm Hioki CM4376
Ngoài ra, khả năng đo DC điện áp cao lên đến 1700 V phù hợp cho việc kiểm tra bảo trì thiết bị điện và năng lượng mặt trời.
Tiện lợi với cảm biến mỏng
Trong hộp điện dây điện chi chít chen chút chật hẹp. Nếu bằng ampe kế bình thường thì rất khó lòn vào để đo. Nhưng ampe kế Hioki CM4376 làm rất tốt khi gọng mỏng dễ lòn vào trong kẹp lấy dây điện mà không làm hư dây và hư đồng hồ. Đường kính cảm biến lớn cho phép kẹp được cả dây to và dày, dây nối.
Cảm biến chịu được 30000 lần đóng mở, mạnh mẽ cứng cáp bền bỉ với thời gian. Các dòng ampe kìm Hioki CM4376, CM4376, CM4141 và CM4142 đều có thể dễ dàng kẹp và chống hư hại.
Công nghệ True RMS có thể đo đồng thời giá trị cực đại. Ampe kim AC này có thể phát hiện ra dòng vào cực nhỏ từ vài chục mili tới vài trăm miliamp. Phát hiện nhanh chóng, tăng độ chính xác hơn nhiều.
Tính năng sản phẩm Hioki CM4376:
- Cảm biến mỏng dễ kẹp dây
- Tính năng như một đồng hồ vạn năng
- Đo đến 1000 A AC/DC
- Đường kính cảm biến kẹp φ53 mm rộng kẹp cả dây lớn và dây dày
- Độ chính xác ± 1,3% rdg. ± 0,3 A (ở 30,1 A – 900,0 A)
- Chức năng do dòng AC / DC tự động giúp tăng hiệu quả công việc
- Đo điện trở, đo điện áp, đo dòng điện, kiểm tra diode, đo tần số, đo thông mạch, đo liên tục
- Đo điện áp DC lên đến 1700 V
- Dải tần số: 9,999 Hz đến 999,9 Hz
- Công nghệ True RSM đo nhanh chính xác
- Độ nhạy cực cao từ vài chục mili giây tới vài trăm mili giây..
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động mở rộng -25 ° C đến 65 ° C
- Bảo hành 1 năm
- Tiêu chuẩn CAT IV 600 V / CAT III 1000 V
Thông Tin Kỹ Thuật Của Hioki CM4376
Dòng điện DC | Dải đo: 1000 A, (Hiển thị tối đa 999.9 A) Độ chính xác cơ bản: ±1.3% rdg. ±0.3 A (ở khoảng 30.1 A – 999.9 A |
Dòng điện AC | Dải đo: 1000 A (Hiển thị tối đa 999.9 A, 10 Hz đến 1 kHz, True RMS) Độ chính xác cơ bản 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±0.3 A (ở khoảng 30.1 A – 900.0 A) |
Hệ số Crest | 1.5 |
Dòng điện DC+AC | Phạm vi đo: 1000 A (DC, 10 Hz đến 1 kHz, True RMS) Độ DC chính xác cơ bản, 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±1.3 A (trong khoảng 30.1 A – 900.0 A) |
Công suất DC | Dải đo: 0.0 VA đến 1700 kVA (Tự động chuyển dựa trên phạm vi điện áp) Độ chính xác cơ bản: ±2.0% rdg. ±20 dgt |
Điện áp DC | Dải đo: 600.0 mV đến 1500 V (*1), 5 dải Độ chính xác cơ bản: ±0.5% rdg. ±0.5 mV (ở mức 600 mV) |
Điện áp AC | Dải đo: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải (15 Hz đến 1 kHz, True RMS) Độ chính xác cơ bản 45 – 66 Hz: ±0.9% rdg. ±0.013 V (ở mức 6 V) |
Điện áp DC+AC | Dải đo: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải Độ chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.023 V (ở mức 6 V) |
Điện trở | Dải đo: 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 dải Độ chính xác cơ bản: ±0.7% rdg. ±0.5 Ω (ở mức 600 Ω) |
Điện dung | Dải đo: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải Độ chính xác cơ bản: ±1.9% rdg. ±0.005 μF (ở mức 1 μF) |
Tần số | Dải đo: 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải Độ chính xác cơ bản: ±0.1% rdg. ±0.003 Hz (ở mức 9.999 Hz) |
Nhiệt độ (K) | Dải đo: -40.0 đến 400.0 ˚C Thêm độ chính xác que đo nhiệt độ vào độ chính xác cơ ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C |
Chưa có đánh giá nào.