Ampe kìm đo dòng rò AC cỡ trung Hioki 3283 được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của Nhật Bản vì vậy nó được ứng dụng rộng rãi với những tính năng thông minh như đo dòng rò, đo điện áp, tần số…
Đặc Điểm Chung Của Ampe Kìm Hioki 3283
- Thiết bị được sử dụng để đo dòng rò với dải đo từ 10mA đến 200A và độ phân dải 10 μA.
- Ampe kìm Hioki 3283 có chức năng kiểm tra dòng rò khi kết hợp với bộ ghi HiCorder Memory (kiểm tra đầu ra, chỉ với Model 3283)
- Chỉ ra các thành phần dòng rò 50/60 Hz với chức năng lọc
- Kiểm tra tình trạng dòng rò khi được kết hợp với bộ ghi HiCorder Memory (kiểm tra đầu ra, chỉ với Model 3283)
- True RMS
- Thiết kế nhỏ gọn chỉ 400g, dễ sử dụng và tuyệt đối an toàn cho người dùng
- Tiện lợi, có thể di chuyển đến bất kỳ đâu, trong mọi hoàn cảnh làm việc.
- Bên cạnh chức năng đo dòng điện, ampe kế Hioki 3283 còn có chức năng lọc tần số với ngưỡng tần số: 180Hz (-3Db) khi bộ lọc ở chế độ ON. Tín hiệu ra: DC 1V/F.s tại thang 200A) thời gian đáp ứng <200ms, băng thông 5Hz -15kHz (-3 Db).
- Ampe kìm Hioki hoạt động liên tục trong vòng 40 giờ liên tục, tiết kiệm pin.
- Đường kìm lười liềm, linh hoạt, chắc chắn
- Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3283 còn được trang bị màn hình LCD, max 2000 dgt cho thông số hiển thị rõ ràng.
Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3283 có kiểu dáng nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng với các nút chức năng đặt trên thân máy, tích hợp màn hình điện tử dễ dàng quan sát và điều đặc biệt hơn là thiết bị này thuộc dòng đo ampe kìm, với 2 chấu kẹp tạo thành vòng cung có đường kính 40mm sẽ thích hợp đo những dòng dây điện có đường kính to hoặc nhiều dây xếp sát nhau.
Sản phẩm có tính ứng dụng cao cho ngành công nghiêp, nông nghiệp và xây dựng… Chuyên dùng để đo dòng AC, ngoài việc đo dòng rò, máy cũng có thể đo dòng tải với tần số 30 – 1000 Hz. Phù hợp cho những người thợ sửa chửa điện, trong những việc kiểm tra định kỳ các loại máy móc, thiết bị.
Thông Số Kỹ Thuật Của Ampe Kìm Hioki 3283
Đo dòng điện AC | 10.00m/ 100.0m/ 1.000/ 10.00/ 200.0 A, 5 thang đo, 40Hz đến 2kHz, True RMS; độ chính xác: ±1.0% rdg. |
Đo tần số | 30.0 Hz đến 1000 Hz, 2 thang đo; độ chính xác: ±0.3% rdg. |
Chức năng lọc tần số | ngưỡng cắt 180 Hz (-3dB) |
Tín hiệu ra | REC output: DC 1 V/f.s. (2 V/f.s. tại thang 200 A), thời gian đáp ứng: < 200 ms. MON output: AC 1 V/f.s. (2 V/f.s. tại thang 200 A), băng thông 5 Hz to 15 kHz (-3 dB) |
Hiển thị | Màn hình LCD, max. 2000 dgt. |
Đường kính càng kẹp | φ 40 mm |
Kích thước | W62 mm x H225 mm x D39 mm; Trọng lượng: 400 g |
Nguồn nuôi | bộ pin alkaline 6LR61 x1 hoặc bộ pin mangan 6F22 x1 |
Phụ kiện kèm theo | Hộp đựng 9399 x1, Dây đeo tay x1, Pin 6F22 x1, HDSD x1 |
Chưa có đánh giá nào.