Hioki DT4253 là đồng hồ vạn năng kỹ thuật số do Hioki – Nhật Bản sản xuất, được thiết kế đặc biệt cho thử nghiệm HVAC, với độ chính xác ± 0,5% DC V, thử nghiệm cảm biến nhiệt độ và kẹp, và băng thông rộng 40 Hz đến 1 kHz.
Đồng hồ vạn năng là một thiết bị đo lường quen thuộc trong lĩnh vực điện tử. Thiết bị này có khả năng đo đạc nhiều thông số điện năng khác nhau. Hioki DT4253 là dòng đồng hồ vạn năng nổi bật của Hioki – Nhật Bản. Hioki DT4253 được trang bị nhiều tính năng đo lường cực kỳ hiện đại. Lựa chọn Hioki DT4253 sẽ giúp người dùng thao tác đo kiểm hệ thống điện năng sẽ nhanh chóng – chính xác hơn.
Tính năng nổi bật của đồng hồ Hioki DT4253
1. Thang đo VDC Hioki DT4253 với độ chính xác ± 0,3%
Hioki DT4253 sở hữu thang đo VDC có độ chính xác ± 0,3%. Thiết bị có chức năng đo True- Rms cực kỳ hữu hiệu cho hệ thống điện có tính bất ổn cao.Tính năng này đảm bảo các giá trị điện năng đo được là giá trị hiệu dụng thực của dòng điện đang hoạt động hiện tại. Điều này giúp kết quả đo có được độ chính xác cao, mức độ sai số thấp. Bên cạnh đó, thiết bị còn sở hữu dải tần số thang đo điện áp rộng từ 40 Hz ~ 1 kHz.
2. Dải nhiệt độ hoạt động rộng Hioki DT4253 : -10 ~ 50 ° C
Hioki DT4253 có thể hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ khá rộng, từ -10 ~ 50 ° C. Thiết bị có thể làm việc trong những môi trường có điều kiện nhiệt độ khác nhau.
3. Bao gồm nhiều chức năng như đo nhiệt độ, điện dung và tần số
Hioki DT4253 có thể đảm nhiệm nhiều chức năng đo đạc khác nhau:
– Dải đo điện áp DC: 600 mV ~ 1000 V, 5 dải đo, độ chính xác: ± 0,5% rdg. ± 5 dgt.
– Dải đo điện áp AC: 6 V ~ 1000 V. 4 dải đo cho dải tần số: 40 Hz – 1 kHz, Độ chính xác: ± 0,9% rdg. ± 3 dgt. (True RMS, crest factor 3).
– Dải đo điện trở: 600 Ω ~ 60,00 MΩ, 6 dải đo, độ chính xác: ± 0,,7% rdg. ± 5 dgt.
– Dải đo dòng DC: 60 μA ~ 60 mA, 4 dải đo, độ chính xác: ±0,8 % rdg. ±5 dgt.
– Dải do dòng (khi sử dụng đầu kẹp): 10 A ~ 1000 A, 7 dải đoĐộ chính xác: ± 0,9% rdg. ± 3 dgt, (True RMS, crest factor 3).
– Đo nhiệt độ (sử dụng với DT4910): Can K: -40 ~ 400 °C, độ chính xác: ±0,5 % rdg. ±2 °C.
– Dải đo điện dung: 1 µF ~ 10 mF, 5 dải đo, độ chính xác: ±1,9 % rdg. ±5 dgt.
4. Tùy chọn đầu kẹp (clamp on probe) phù hợp cho dòng điện lớn
Hioki DT4253 được thiết kế để người dùng có thể tùy chọn đầu kẹp phù hợp cho dòng điện lớn. Đây là thiết kế gọng kìm hỗ trợ cảm biến điện năng, để đo được những dòng điện cao thế. Hioki DT4253 tăng khả năng chống chịu khi hàm kẹp thực hiện đo những dòng điện cao thế. Người dùng có thể tùy chọn đầu kẹp cho những yêu cầu đo lường khác nhau. Đồng thời kết quả đo từ thiết bị vẫn đảm bảo được độ tin cậy cao nhất.
5. Truyền thông USB Hioki DT4253 giúp quản lý dữ liệu đo trên máy tính
Đây là chức năng tùy chọn, để người dùng có thể quản lý dữ liệu đo đạc trên máy tính. Việc này giúp việc ghi nhận và lưu trữ dữ liệu trở nên dễ dàng hơn, việc thống kê dữ liệu trong quá quá trình đo đạc cũng trở nên thuận tiện hơn.
6. Màn hình kép Hioki DT4253 cho phép bạn kiểm tra đồng thời điện áp và tần số
Hioki DT4253 được trang bị màn hình hiển thị đồng thời điện áp và tần số giúp người dùng có thể theo dõi đồng thời cả hai thông số này cùng lúc.
Thông số kỹ thuật của Hioki DT4253
Đo điện áp DC | 600.0 mV tới 1000 V, 5 thang đo; độ chính xác: ±0.3% rdg. |
Đo điện áp AC | 6.000 V tới 1000 V, 4 thang đo, 40 tới 500 Hz, True RMS; độ chính xác: ±0.9% rdg. |
Tự động chọn thang đo điện áp AC / | Có |
Đo dòng điện DC | 6.000 A / 10.00 A, 2 thang đo; độ chính xác: ±0.9% rdg. |
Hiển thị chuyển đổi % dòng 4 – 20mA | Có |
Đo dòng điện AC bằng kẹp dòng | 10.00 A / 1000 A, 7 thang đo, 40 tới 1 kHz, True RMS; độ chính xác: ±0.9% rdg. |
Đo điện trở | 600.0 Ω tới 60.00 MΩ, 6 thang đo; độ chính xác: ±0.7% rdg. |
Đo điện dung | 1.000 μF tới 10.00 mF, 5 thang đo; độ chính xác: ±1.9% rdg. |
Đo tần số | 99.99 Hz tới 9.999 kHz, 4 thang đo; độ chính xác: ±0.1% rdg. |
Đo nhiệt độ bằng cặp nhiệt độ loại K | -40.0 đến 400.0 °C; độ chính xác: ±0.5% rdg. |
Kiểm tra thông mạch | Còi báo và đèn LED đỏ, ngưỡng [ON]: ≤ 25 Ω, ngưỡng [OFF]: ≥ 245 Ω |
Kiểm tra diode | Điện áp cực hở: ≤ 5.0 V, dòng điện đo: ≤ 0.5 mA |
Các chức năng khác | Bộ lọc nhiễu thông thấp, tự động giữ giá trị đo, hiển thị giá trị trung bình/ Max/ Min, tự động tắt nguồn, tùy chọn kết nối USB |
Hiển thị | Màn hình LCD hiển thị 2 giá trị đo đồng thời, max 6000 digits, có vạch chia thang đo |
Kích thước | W84mm x H174mm x D52mm; Trọng lượng: 390 g |
Phụ kiện kèm theo | Que đo L9207-10 x1, HDSD x1, Pin Alkaline LR03 x4 |
Chưa có đánh giá nào.