Hioki FT6031-03 là máy đo điện trở đất được sản xuất bởi công ty Hioki tại Nhật. Máy được rất nhiều các đơn vị lựa chọn sử dụng để đảm bảo tính mạng con người, ngăn chặn thiệt hại của thiết bị. Máy có thiết kế nhỏ gọn dạng cầm tay, đạt tiêu chuẩn chống bụi IP67, chống nước, chống va đập. Đồng hồ đo điện trở đất FT6031-03 được trang bị màn hình lớn, các thông số dễ đọc, ngoài ra các cuộn dây cáp đo được thiết kế sáng tạo giúp giảm đáng kể thời gian kiểm tra.
Đặc điểm của máy đo điện trở đất Hioki FT6031-03
– Chống bụi IP67 – tiêu chuẩn an toàn cao
– Dải đo lớn lên tới 2000Ω
– Chỉ với 1m Hioki FT6031-03 có thể kiểm kiểm tra chính xác các loại đất từ Class A đến Class D.
– Cuộn dây cáp đo cải tiến, giảm đáng kể thời gian đo.
Hioki FT6031-03 có thể chống bụi và chống nước hiệu quả
Máy được trang bị lớp vỏ bảo vệ chống bụi và chống nước tiêu chuẩn IP67, nên máy có thể hoạt động tốt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất (phù hợp kiểm tra công nghiệp). Đặc biệt hơn, khi máy bị bẩn có thể sử dụng nước làm sạch.
Máy Hioki FT6031-03 vận hành máy kiểm tra dễ dàng
Người dùng có thể lựa chọn 2 phương pháp đo điện trở nối đất là hai cực và ba cực. Chỉ cần sử dụng phím MEASURE , máy sẽ tự động kiểm tra điện thế đất --> kiểm tra điện cực nối đất bổ sung --> đo điện trở. Sự vận hành trong phạm vi tư động loại bỏ nhu cầu chuyển đổi phạm vi do công cụ tự động chọn phạm vi tối ưu.
Dây đo cải tiến Hioki FT6031-03
Quận dây đo của FT6031-03 đã được Hioki cải tiến thêm bộ quận dây giúp dây đo không bị rối và xoắn lại với nhau. Thiết kế này cũng giảm đáng kể thời gian thu dây và căng dây khi đo.
Thiết lập để kiểm tra nhanh chóng
Hioki đã bổ sung cho FT6031-03 thêm x10 thanh nối đất. Thiết kế các thanh nối đất cũng nhỏ hơn, bền hơn, làm bằng thép không gỉ rất cứng, cắm xuống đất dễ dàng bằng tay mà không cần đến các công cụ hỗ trợ.
Thông số kỹ thuật của máy đo điện trở Hioki FT6031-03
HỆ THỐNG ĐO LƯỜNG | Có thể chuyển đổi đo giữa hai và ba điện cực | ||
---|---|---|---|
PHẠM VI ĐO | 20 Ω (0 đến 20,00) | 200 Ω (0 đến 200,0) | 2000 Ω (0 đến 2000) |
ĐỘ CHÍNH XÁC | ± 1,5% rdg. ± 8 dgt. | ± 1,5% rdg. ± 4 dgt. | ± 1,5% rdg. ± 4 dgt. |
ĐIỆN ÁP TRÁI ĐẤT | 0 đến 30,0 Vrms, Độ chính xác: ± 2,3% rdg. ± 8 dgt. (50/60 Hz), ± 1,3% rdg. ± 4 dgt. (DC) | ||
TIÊU CHUẨN AN TOÀN | IPV / IP67 (EN60529) | ||
NGUỒN ĐIỆN | Pin kiềm LR6 × 4 (đo tối đa 400 lần) | ||
KÍCH THƯỚC | 185 W × 111 × 44 mm | ||
KHỐI LƯỢNG | 570g |
Chưa có đánh giá nào.